Có 2 kết quả:
委实 wěi shí ㄨㄟˇ ㄕˊ • 委實 wěi shí ㄨㄟˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indeed
(2) really (very much so)
(2) really (very much so)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indeed
(2) really (very much so)
(2) really (very much so)
Bình luận 0